Solopreneur nói về kiểu người nào trong kinh doanh?

Thuật ngữ solopreneur ra đời từ những năm 1990, là sự kết hợp của solo và entrepreneur.

Solopreneur /ˌsəʊləʊprəˈnəː/ (danh từ): Người thành lập, điều hành doanh nghiệp một mình.

Định nghĩa:

Theo Oxford Dictionary, thuật ngữ solopreneur ra đời từ những năm 1990, là sự kết hợp của solo (nghĩa là một mình, đơn độc) và entrepreneur (nghĩa là doanh nhân).

Khi nói về solopreneur, Merriam-Webster Dictionary nêu định nghĩa cụ thể hơn như sau: Một người tổ chức, quản lý và chịu rủi ro của doanh nghiệp mà không cần sự trợ giúp của người khác. Nói cách khác, solopreneur là một doanh nhân hoạt động đơn lẻ.

Ứng dụng của từ solopreneur trong tiếng Anh:

- Being a solopreneur has forced me to learn how to handle all aspects of business.

Dịch: Trở thành một doanh nhân hoạt động đơn lẻ khiến tôi phải học cách xử lý tất cả khía cạnh của việc kinh doanh.

- Even though a solopreneur works on their own, making connections with other business owners is important.

Dịch: Mặc dù các doanh nhân hoạt động đơn lẻ thường làm việc một mình, việc kết nối với các chủ doanh nghiệp khác cũng là điều quan trọng.

 

Nguồn: zingnews.vn